Phiên âm : jiàn nán.
Hán Việt : kiến nan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
有顧慮。唐.元稹《鶯鶯傳》:「猶懼兄之見難, 是用鄙靡之詞, 以求其必至。」