VN520


              

見難

Phiên âm : jiàn nán.

Hán Việt : kiến nan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

有顧慮。唐.元稹《鶯鶯傳》:「猶懼兄之見難, 是用鄙靡之詞, 以求其必至。」


Xem tất cả...