VN520


              

見個情

Phiên âm : jiàn ge qíng.

Hán Việt : kiến cá tình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

看在情面上, 給個人情。《官話指南.卷二.官商吐屬》:「如今我見個情, 你賠我五十兩銀子就得了。」


Xem tất cả...