Phiên âm : jiàn ge qíng.
Hán Việt : kiến cá tình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
看在情面上, 給個人情。《官話指南.卷二.官商吐屬》:「如今我見個情, 你賠我五十兩銀子就得了。」