VN520


              

見彈求鴞

Phiên âm : jiàn dàn qiú xiāo.

Hán Việt : kiến đạn cầu hào.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻算計得太早。參見「見彈而求鴞炙」條。清.顧炎武〈答原一公肅兩甥書〉:「因罤覓菟, 見彈求鴞。」。


Xem tất cả...