Phiên âm : jiàn dàn qiú xiāo.
Hán Việt : kiến đạn cầu hào.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻算計得太早。參見「見彈而求鴞炙」條。清.顧炎武〈答原一公肅兩甥書〉:「因罤覓菟, 見彈求鴞。」。