VN520


              

見愛

Phiên âm : jiàn ài.

Hán Việt : kiến ái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

愛護。《三國演義》第三回:「董公如此見愛, 某將何以報之?」


Xem tất cả...