VN520


              

見便

Phiên âm : jiàn biàn.

Hán Việt : kiến tiện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

聰明伶俐, 隨機應變。《清平山堂話本.五戒禪師私紅蓮記》:「清一見他生得清秀, 諸事見便, 藏匿在房裡。」《醉醒石》第一四回:「喜的自小能幹, 見便, 一權獨掌, 在店數錢打酒, 竟會隨鄉入鄉。」


Xem tất cả...