VN520


              

見義喜為

Phiên âm : jiàn yì xǐ wéi.

Hán Việt : kiến nghĩa hỉ vi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「見義勇為」。見「見義勇為」條。


Xem tất cả...