Phiên âm : fù sù zhī xìn.
Hán Việt : phúc tốc chi hấn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻因力不勝任而壞事之罪。參見「覆餗之患」條。《晉書.卷七七.蔡謨傳》:「上虧聖朝棟隆之舉, 下增微臣覆餗之釁, 惶懼戰灼, 寄顏無所。」