Phiên âm : fù zōng jué sì.
Hán Việt : phúc tông tuyệt tự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
毀壞宗廟, 斷絕後代。漢.張超〈誚青衣賦〉:「晉獲驪戎, 斃壞恭子;有夏取仍, 覆宗絕祀。」也作「覆宗滅祀」、「覆宗絕嗣」。