VN520


              

覆巢傾卵

Phiên âm : fù cháo qīng luǎn.

Hán Việt : phúc sào khuynh noãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻滅門之禍, 無一倖免。如:「在國破家亡, 覆巢毀卵之下, 還能談個人的成就嗎?」也作「覆巢毀卵」。


Xem tất cả...