VN520


              

覆墓

Phiên âm : fù mù.

Hán Việt : phúc mộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

葬後三日重視其墓。唐.白居易〈答騎馬入空臺〉詩:「寂寞咸陽道, 家人覆墓迴。」


Xem tất cả...