VN520


              

覆車之轍

Phiên âm : fù chē zhī chè.

Hán Việt : phúc xa chi triệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻失敗的教訓。《舊五代史.卷九三.晉書.李專美傳》:「若陛下不改變覆車之轍, 以賞無賴之軍, 徒困蒸民, 存亡未可知也。」也作「覆車之軌」。


Xem tất cả...