Phiên âm : fù mò.
Hán Việt : phúc một.
Thuần Việt : đắm; ụp; chìm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đắm; ụp; chìm (thuyền bè)(船)翻而沉没(军队)被消灭sa vào tay giặc沦陷1.中原覆没zhōngyuán fùmòTrung Nguyên bị sa vào tay giặc