VN520


              

覆没

Phiên âm : fù mò.

Hán Việt : phúc một.

Thuần Việt : đắm; ụp; chìm .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đắm; ụp; chìm (thuyền bè)
(船)翻而沉没
(军队)被消灭
sa vào tay giặc
沦陷1.
中原覆没
zhōngyuán fùmò
Trung Nguyên bị sa vào tay giặc


Xem tất cả...