Phiên âm : fù yú zhī ān.
Hán Việt : phúc vu chi an.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
似覆置的盂那樣安穩。比喻穩固、不可動搖。唐.張說〈開元正歷握乾符頌〉:「四海有覆盂之安, 百代無委裘之隙, 是之謂聖人握符之大寶也。」也作「覆盂之固」。