VN520


              

覆姓

Phiên âm : fù xìng.

Hán Việt : phúc tính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

由二字或二字以上結合而成的姓。《三國演義》第三五回:「吾師覆姓司馬, 名徽, 字德操, 潁川人也。」《儒林外史》第二八回:「我覆姓諸葛, 盱眙縣人。」也作「複姓」。


Xem tất cả...