VN520


              

覆蔽

Phiên âm : fù bì.

Hán Việt : phúc tế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

掩蓋遮蔽。《後漢書.卷四.孝殤帝紀》:「郡國欲獲豐穰虛飾之譽, 遂覆蔽災害, 多張墾田。」


Xem tất cả...