Phiên âm : fù bì.
Hán Việt : phúc tế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
掩蓋遮蔽。《後漢書.卷四.孝殤帝紀》:「郡國欲獲豐穰虛飾之譽, 遂覆蔽災害, 多張墾田。」