VN520


              

覆巢破卵

Phiên âm : fù cháo pò luǎn.

Hán Việt : phúc sào phá noãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻整體一旦傾覆, 個體也無法倖存。參見「覆巢之下無完卵」條。《三國志.卷六一.吳書.陸凱傳》:「邪臣在位, 賢哲隱藏, 百姓業業, 天下苦之, 是以遂有覆巢破卵之憂。」


Xem tất cả...