VN520


              

覆巢毀卵

Phiên âm : fù cháo huǐ luǎn.

Hán Việt : phúc sào hủy noãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鳥巢被翻, 鳥蛋被毀。比喻滅門之禍, 無一倖免。《戰國策.趙策四》:「臣聞之, 有覆巢毀卵而鳳皇不翔, 刳胎焚, 夭而騏驎不至。」《史記.卷四七.孔子世家》:「竭澤涸漁則蛟龍不合陰陽, 覆巢毀卵, 則鳳皇不翔。」也作「覆巢傾卵」。


Xem tất cả...