VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
覆沒
Phiên âm :
fù mò.
Hán Việt :
phúc một.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
中原覆沒
覆水難收 (fù shuǐ nán shōu) : nước đổ khó hốt; gương vỡ khó lành
覆盆之冤 (fù pén zhī yuān) : nỗi oan Thị Kính; oan khiên; nỗi oan biết kêu ai
覆宗絕祀 (fù zōng jué sì) : phúc tông tuyệt tự
覆庇之恩 (fù bì zhī ēn) : phúc tí chi ân
覆没 (fù mò) : đắm; ụp; chìm
覆滅 (fù miè) : phúc diệt
覆鹿尋蕉 (fù lù xún jiāo) : phúc lộc tầm tiêu
覆車之轍 (fù chē zhī chè) : phúc xa chi triệt
覆宗滅祀 (fù zōng miè sì) : phúc tông diệt tự
覆巢傾卵 (fù cháo qīng luǎn) : phúc sào khuynh noãn
覆被 (fù bèi) : phúc bị
覆核 (fù hé) : phúc hạch
覆墓 (fù mù) : phúc mộ
覆巢之下無完卵 (fù cháo zhī xià wú wán luǎn) : phúc sào chi hạ vô hoàn noãn
覆姓 (fù xìng) : phúc tính
覆水难收 (fù shuǐ nán shōu) : nước đổ khó hốt; gương vỡ khó lành
Xem tất cả...