VN520


              

覆压

Phiên âm : fù yā.

Hán Việt : phúc áp.

Thuần Việt : che; phủ; bao phủ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

che; phủ; bao phủ
遮盖


Xem tất cả...