VN520


              

襲封

Phiên âm : xí fēng.

Hán Việt : tập phong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

繼承祖先的爵位。南朝梁.任昉〈王文憲集序〉:「年六歲, 襲封豫寧侯。」也稱為「襲爵」。


Xem tất cả...