Phiên âm : xí fēng.
Hán Việt : tập phong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
繼承祖先的爵位。南朝梁.任昉〈王文憲集序〉:「年六歲, 襲封豫寧侯。」也稱為「襲爵」。