Phiên âm : xí dài.
Hán Việt : tập đãi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
相繼而至。《宋書.卷二九.符瑞志下》:「伏惟陛下, 體乾統極, 休符襲逮。」