VN520


              

襲逮

Phiên âm : xí dài.

Hán Việt : tập đãi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

相繼而至。《宋書.卷二九.符瑞志下》:「伏惟陛下, 體乾統極, 休符襲逮。」


Xem tất cả...