VN520


              

襲跡

Phiên âm : xí jī.

Hán Việt : tập tích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

蹈襲前人的軌跡、作法。《孔子家語.卷三.觀周》:「人主不務襲跡於其所以安存, 而忽怠所以危亡, 是猶未有以異於卻走而欲求及前人也, 豈不惑哉?」《韓非子.孤憤》:「今襲跡于齊晉, 欲國安存, 不可得也。」


Xem tất cả...