Phiên âm : xí jī.
Hán Việt : tập kích .
Thuần Việt : tập kích; đột kích; đánh úp.
Đồng nghĩa : 打擊, 攻擊, 進攻, .
Trái nghĩa : 護衛, .
1. tập kích; đột kích; đánh úp. 軍事上指出其不意地打擊.