Phiên âm : xí bù.
Hán Việt : tập bộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
馬跑最快的步伐。快馬奔馳時, 前兩肢與後兩肢同時離地、同時著地, 其體伸長, 奮力衝刺。