Phiên âm : xí yǐ chéng sú.
Hán Việt : tập dĩ thành tục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因襲舊有的事物, 且已成為一種習俗。明.朱彝尊《曝書亭集.卷六二.朱右傳》:「世代沿革, 襲以成俗, 無復古意。」