VN520


              

襲逆

Phiên âm : xí nì.

Hán Việt : tập nghịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

侵犯、襲擊。《文選.枚乘.七發》:「邪氣襲逆, 中若結轖。」


Xem tất cả...