Phiên âm : xí nì.
Hán Việt : tập nghịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
侵犯、襲擊。《文選.枚乘.七發》:「邪氣襲逆, 中若結轖。」