Phiên âm : xí juǎn.
Hán Việt : tập quyển.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
全面侵襲。例大水襲捲了整個村莊, 損失慘重。全面侵襲。如:「大水襲捲了整個村莊, 損失慘重。」