VN520


              

襲捲

Phiên âm : xí juǎn.

Hán Việt : tập quyển.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

全面侵襲。例大水襲捲了整個村莊, 損失慘重。
全面侵襲。如:「大水襲捲了整個村莊, 損失慘重。」


Xem tất cả...