VN520


              

襯貼

Phiên âm : chèn tiē.

Hán Việt : sấn thiếp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.襯托、陪襯。《朱子語類.卷五二.孟子.公孫丑上之上》:「無浩然之氣, 固是襯貼他義不起。然義有欠闕, 即氣亦餒。」2.支持、幫助。《醒世恆言.卷三.賣油郎獨占花魁》:「但凡做小娘的, 有一分所長, 得人襯貼, 就當十分。」


Xem tất cả...