Phiên âm : chèn jù.
Hán Việt : sấn cú.
Thuần Việt : lời đệm; tiếng đệm; câu phụ trợ; câu đệm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lời đệm; tiếng đệm; câu phụ trợ; câu đệm (lời nhạc). 曲詞中在曲律規定的字數之外, 為了補充語氣、增加感情色彩的需要而增加的句子.