VN520


              

襟韻

Phiên âm : jīn yùn.

Hán Việt : khâm vận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

胸襟氣度。唐.杜牧〈池州送孟遲先輩〉詩:「歷陽裴太守, 襟韻苦超越。」《宋史.卷四四三.文苑列傳五.文同》:「與可襟韻灑落, 如晴雲秋月, 塵埃不到。」


Xem tất cả...