Phiên âm : jīn yùn.
Hán Việt : khâm vận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
胸襟氣度。唐.杜牧〈池州送孟遲先輩〉詩:「歷陽裴太守, 襟韻苦超越。」《宋史.卷四四三.文苑列傳五.文同》:「與可襟韻灑落, 如晴雲秋月, 塵埃不到。」