VN520


              

襟喉

Phiên âm : jīn hóu.

Hán Việt : khâm hầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

衣領和咽喉。比喻險要的地方。《宋史.卷四○二.陳敏傳》:「楚州為南北襟喉, 彼此必爭之地。」也作「衿喉」。


Xem tất cả...