Phiên âm : jīn hóu.
Hán Việt : khâm hầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
衣領和咽喉。比喻險要的地方。《宋史.卷四○二.陳敏傳》:「楚州為南北襟喉, 彼此必爭之地。」也作「衿喉」。