VN520


              

襟要

Phiên âm : jīn yào.

Hán Việt : khâm yếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

險要的地方。南朝陳.徐陵〈冊陳公九錫文〉:「姑孰襟要, 崤函所憑。」


Xem tất cả...