Phiên âm : jīn yào.
Hán Việt : khâm yếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
險要的地方。南朝陳.徐陵〈冊陳公九錫文〉:「姑孰襟要, 崤函所憑。」