Phiên âm : jīn shān dài hé.
Hán Việt : khâm san đái hà.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
山川屏障環繞。形容形勢險要的地方。如:「這要塞襟山帶河, 易守難攻。」