Phiên âm : jīn qū.
Hán Việt : khâm khúc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 心曲, 衷曲, .
Trái nghĩa : , .
內心深處的情懷。如:「他把握良機, 一訴襟曲, 終於獲得伊人的芳心。」