VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
襟懷
Phiên âm :
jīn huái.
Hán Việt :
khâm hoài .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
襟懷坦白.
襟懷 (jīn huái) : khâm hoài
襟懷坦白 (jīn huái tǎn bái) : khâm hoài thản bạch
襟捉肘露 (jīn zhuō zhǒu lù) : khâm tróc trửu lộ
襟山帶河 (jīn shān dài hé) : khâm san đái hà
襟裾馬牛 (jīn jū mǎ niú) : khâm cư mã ngưu
襟兄 (jīn xiōng) : khâm huynh
襟韻 (jīn yùn) : khâm vận
襟情 (jīn qíng) : khâm tình
襟怀坦白 (jīn huái tǎn bái) : lòng dạ ngay thẳng; lòng ngay dạ thẳng
襟弟 (jīn dì) : khâm đệ
襟素 (jīn sù) : thật lòng; chân thật
襟喉 (jīn hóu) : khâm hầu
襟帶 (jīn dài) : khâm đái
襟要 (jīn yào) : khâm yếu
襟怀 (jīn huái) : bụng dạ; tâm hồn; tấm lòng
襟翼 (jīn yì) : Cánh phụ
Xem tất cả...