Phiên âm : jīn huái tǎn bái.
Hán Việt : khâm hoài thản bạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 心懷叵測, .
形容胸懷坦蕩, 心地善良。如:「一個襟懷坦白的人, 不屑於陽奉陰違, 欺上瞞下。」