Phiên âm : jīn huái.
Hán Việt : khâm hoài.
Thuần Việt : bụng dạ; tâm hồn; tấm lòng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bụng dạ; tâm hồn; tấm lòng胸襟;胸怀jīnhuáitǎnbái.bụng dạ cởi mở.