Phiên âm : biǎn xiá.
Hán Việt : biển hiệp.
Thuần Việt : chật hẹp; hẹp hòi; nhỏ hẹp; eo hẹp; nhỏ nhen; nghè.
chật hẹp; hẹp hòi; nhỏ hẹp; eo hẹp; nhỏ nhen; nghèo nàn
狭小
tǔdì biǎnxiá.
đất đai chật hẹp
气量褊狭.
qìliàng biǎnxiá.
tính khí hẹp hòi; nhỏ nhen