Phiên âm : biǎn zào.
Hán Việt : biển táo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
度量狹小, 性情急躁。《北史.卷二九.劉昶傳》:「而天性褊躁, 喜怒不恆。」也作「褊急」。