VN520


              

褊淺

Phiên âm : biǎn qiǎn.

Hán Việt : biển thiển.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

心地狹窄, 見識淺薄。《楚辭.宋玉.九辯》:「性愚陋以褊淺兮, 信未達乎從容。」宋.蘇軾〈到惠州謝表〉:「臣性資褊淺, 學術荒唐。」


Xem tất cả...