VN520


              

褊迫

Phiên âm : biǎn pò.

Hán Việt : biển bách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

狹窄閉塞。《新唐書.卷二一.禮樂志十一》:「自漢、魏之亂, 晉遷江南, 中國遂沒於夷狄。至隋滅陳, 始得其樂器, 稍欲因而有作, 而時君褊迫, 不足以堪其事也。」唐.韓愈〈石鼓歌〉:「陋儒編詩不收入, 二雅褊迫無委蛇。」


Xem tất cả...