Phiên âm : biǎn ài.
Hán Việt : biển ải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
性子急躁, 度量狹窄。《南史.卷二一.列傳.王弘》:「性褊隘, 人有忤意, 輒加詈辱。」