Phiên âm : biǎn néng.
Hán Việt : biển năng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
能力不足。《楚辭.東方朔.七諫.初放》:「淺智褊能兮, 聞見又寡。」《梁書.卷三四.列傳.張緬》:「經二紀以及茲, 悲明離之永翳。惟平生之褊能, 實有志於棲息。」