Phiên âm : biǎn xiá xiǎo qì.
Hán Việt : biển hiệp tiểu khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 豁達大度, .
器量狹窄, 胸襟不恢廓。如:「經過這次慘痛的教訓, 班長已經不再那麼褊狹小器了。」