Phiên âm : biǎn lòu.
Hán Việt : biển lậu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
見識狹小淺陋。《史記.卷二三.禮書》:「其貌誠大矣, 擅作典制褊陋之說, 入焉而望。」《漢書.卷二一.律曆志上》:「臣等聞學褊陋, 不能明。」