VN520


              

褊狭

Phiên âm : biǎn xiá.

Hán Việt : biển hiệp.

Thuần Việt : chật hẹp; hẹp hòi; nhỏ hẹp; eo hẹp; nhỏ nhen; nghè.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chật hẹp; hẹp hòi; nhỏ hẹp; eo hẹp; nhỏ nhen; nghèo nàn
狭小
tǔdì biǎnxiá.
đất đai chật hẹp
气量褊狭.
qìliàng biǎnxiá.
tính khí hẹp hòi; nhỏ nhen


Xem tất cả...