VN520


              

裹挟

Phiên âm : guǒ xié.

Hán Việt : khỏa hiệp.

Thuần Việt : lôi cuốn; lôi theo; cuốn theo; mang theo .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lôi cuốn; lôi theo; cuốn theo; mang theo (gió, nước khiến đồ vật phải di động)
(风流水等)把别的东西卷入,使随着移动
héshuǐ guǒxiézhe ní shā, gǔngǔn dōng liú.
nước sông mang theo bùn cát, chảy cuồn cuộn về đông.
lôi cuốn (tình


Xem tất cả...