Phiên âm : guǒ tui.
Hán Việt : khỏa thối .
Thuần Việt : quấn xà cạp; xà cạp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quấn xà cạp; xà cạp. 纏在褲子外邊小腿部分的布條, 舊時士兵行軍時多打裹腿.