VN520


              

裹亂

Phiên âm : guǒ luàn.

Hán Việt : khỏa loạn .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

他正在寫文章, 不許去裹亂.


Xem tất cả...