Phiên âm : guǒ xié.
Hán Việt : khỏa hiếp.
Thuần Việt : bức ép; bắt ép .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bức ép; bắt ép (làm chuyện xấu)用胁迫手段使人跟从(做坏事)也作裹挟tā shì bèi guǒxié cái jiārù wěijūn de.anh ấy bị bắt ép mới đi lính nguỵ.